来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
ngục
prison
最后更新: 2013-03-18 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
địa ngục
hell
最后更新: 2011-07-08 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
cai ngục.
interview's over.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cai ngục!
guard!
- cai ngục...
- jailer - excuse me.
- giám ngục?
- dementors?
hố địa ngục
sinkhole
最后更新: 2015-04-28 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
luyện ngục.
lian yu.
còn địa ngục?
well, what about hell?
- và địa ngục.
- and hell.
ĐỊa ngỤc kyoto
kyoto inferno
hẽm núi Địa ngục.
where are we now?
# từ địa ngục này
♫ from all this hell ♫
-hắn đã vượt ngục.
- he got out.
cai ngục ! cai ngục !
warden, warden!
escape. - vượt ngục!
escape.
xuống địa ngục đi
go to hell.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chiếm lại hầm ngục.
secure the dungeon.
trong ngục azkaban!
in azkaban!
- ngươi đã vượt ngục.
- you escaped.