来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngụy trang
camouflage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
bỏ ngụy trang.
ace the cloak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngụy trang đi!
take cover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đồ ngụy trang.
- a disguise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 kiểu ngụy trang.
it's camouflage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đang ngụy trang à?
active camouflage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bộ đồ ngụy trang.
-camouflage suit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc là để ngụy trang
the hidden must be the most obvious
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chỉ ngụy trang thôi.
these is eye boogers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó có thể ngụy trang!
it can camouflage!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có thể ngụy trang.
- you could wear a disguise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- này, tên ngụy trang kia.
- he's in disguise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là camera ngụy trang .
this is surveillance camera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng giống như ngụy trang?
like camouflage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tiêu tùng vỏ bọc ngụy trang.
- there goes our cover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải "ngụy trang"
well, we have to blend in, don't we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi chỉ thấy nó ngụy trang thôi.
i only saw one of them camouflaged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta ngụy trang để làm gì?
but what was he going undercover for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải... ngụy trang đấy không?
is that-? is that like a camouflage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đấy là một kiểu ngụy trang à?
-was that some sort of cover?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: