来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bất cứ lúc nào.
anytime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- bất cứ lúc nào.
- all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào , will.
any time, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy, bất cứ lúc nào.
so, just anytime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào cũng được.
any time. sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào, ông bạn.
any time now, gunny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào ông sẵn sàng
any time you're ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào cô sẵn sàng.
whenever you're ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào anh sẵn sàng!
whenever you're ready!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bất cứ lúc này.
- anytime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bàihátsẽ ngừngbật bất cứ lúc nào.
the song is gonna stop playing any second now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
any time, any place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất kỳ nơi nào, bất cứ lúc nào!
any time, any place, anywhere!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
candice gọi cho bất cứ ai bất cứ lúc nào.
candice called everyone at all hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vâng, bất cứ lúc nào, james. bất cứ đâu.
- any time, james.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có ngủ với bất cứ ai!
i didn't sleep with anybody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cổ có thể ngủ được mặc bất cứ gì.
she can sleep through anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ta ngủ với bất cứ ai ngoài chồng mình.
she would sleep with anyone who wasn't her husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không nên mặc bất cứ gì đi ngủ.
you shouldn't wear anything in bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ cái gì giúp cô ngủ được, cưng ạ.
what do you want?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: