您搜索了: ngủ con cặc ngủ quài (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngủ con cặc ngủ quài

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con cặc

英语

cuckoo

最后更新: 2022-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc.

英语

dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc!

英语

cock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào con cặc

英语

want to show your pussy

最后更新: 2022-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ đi con.

英语

get some sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc anh

英语

how is sucking your cock

最后更新: 2024-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi ngủ đi con.

英语

i want you to go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi ngủ đi con

英语

- go to sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói, con cẶc!

英语

i said, cock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng như con cặc hắn.

英语

much like his cock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy thằng con cặc.

英语

- cocksuckers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh cái con cặc

英语

english cock

最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn nhìn thấy con cặc của tôi

英语

want to see my dick

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống cái con cặc, được chứ?

英语

fuck me, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầu cặc

英语

what the hell are you talking about

最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

'nuốt con cặc nâu của anh Đi'.

英语

swallow my cockuccino.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái cặc!

英语

cock!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và con cũng không múc cặc bọn nô lệ.

英语

and i suck no slave cock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cặc nứng lên

英语

cock cock

最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cặc hắn sẽ tìm thấy cái lỗ khác để chơi.

英语

his cock will find another hole to fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,807,584 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認