您搜索了: ngủ trưa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngủ trưa

英语

nap

最后更新: 2014-03-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngủ buổi trưa...

英语

sleep in the afternoon...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trưa

英语

noon

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 22
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nghỉ trưa

英语

i am going to work

最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưa rồi.

英语

it's noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn trưa?

英语

it's nine o'clock in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- biết trưa.

英语

- understand. yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(trưa-tối)

英语

(morning-evening)

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ ngủ trưa

英语

i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.

最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổng đang ngủ trưa.

英语

he is having his siesta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần ngủ trưa!

英语

can you get me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa, chơi golf?

英语

take naps? play golf?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú ned cần ngủ trưa.

英语

ned needs his nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa một giấc hả?

英语

taking a siesta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoảng trưa.

英语

some time around noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khoảng trưa.

英语

just past noon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không ngủ trưa à

英语

i'm surfing my phone

最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ vô ngủ trưa đi.

英语

now go in and take your nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không ngủ trưa hả?

英语

don't you take a nap?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tệ nhỉ? ngủ trưa lâu thế.

英语

shucks, that's a long nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,680,649 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認