您搜索了: ngủ vào lúc 1 giờ sáng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngủ vào lúc 1 giờ sáng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vào lúc 1 giờ 30 sáng?

英语

at 1:30 in the morning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vào lúc 6 giờ sáng.

英语

it's at 6 a.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 giờ sáng

英语

it's 1.00 a.m

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc 4 giờ sáng?

英语

at 4 a.m?

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi ngủ vào lúc 11 giờ đêm

英语

i wake up at 7: 00 a.m.

最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dậy lúc 6 giờ sáng

英语

wake up at 6am

最后更新: 2022-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc 9:00 giờ sáng.

英语

let's say 9 a.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường thức dậy vào lúc 8 giờ sáng

英语

i usually wake up at 8 a.m.

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tới nhà ông de lime lúc 1 giờ sáng.

英语

you reach mr. de lime's at 1 am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai. lúc 10 giờ sáng.

英语

tomorrow. 10:00 am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lúc đó là 4 giờ sáng.

英语

- yes, yes. it was 4:00 in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đi ngủ lúc 9 giờ tối.

英语

i went to bed at 9 p.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con phải thức lúc 8 giờ sáng?

英语

8:00 in the morning?

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng mai bạn rảnh vào lúc mấy giờ

英语

what time are you free in the evening?

最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã làm xong lúc 3 giờ sáng.

英语

i finished at 3 this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

英语

what time do you usually go to bed?

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến nhà bạn lúc 8 giờ sáng

英语

my friend will come to my house tonight

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.

英语

we get up at 5:00

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ chồng thorwald, lúc 6 giờ sáng.

英语

the thorwalds, at 6:00am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải có mặt tại đài phun nước la diana lúc 1 giờ sáng.

英语

you will arrive at la diana fountain at 1:00 a. m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,178,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認