您搜索了: ngay lập tức (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngay lập tức

英语

now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

越南语

ngay lập tức.

英语

right away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

ngay lập tức!

英语

against the wall!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay lập tức.

英语

- lmmediate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay lập tức!

英语

- now! down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay lập tức đây

英语

right away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cút ngay lập tức.

英语

just get out of my shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắn ngay lập tức!

英语

fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay lập tức bạn...

英语

- all of a sudden you--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay lập tức, sếp.

英语

- right you are, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cập nhật ngay lập tức

英语

updating immediately

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dừng lại ngay lập tức.

英语

stop immediately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

báo cáo ngay lập tức!

英语

i want your report, soldier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- gọi nó ngay lập tức.

英语

- call him immediately!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- ngay lập tức, cô em.

英语

right now, my sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không phải ngay lập tức.

英语

not right away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ga gamma. ngay lập tức.

英语

type you just used.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thằng chó. ngay lập tức!

英语

you piece of shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chỉnh hướng ngay lập tức.

英语

adjusting course now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,085,171 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認