来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghĩ nhiều
i think a lot
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
nghĩ nhiều làm gì.
you think too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ nhiều quá đó
you think too much
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang nghĩ nhiều cách.
i've been running it through my head any number of ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nghĩ nhiều quá, bran.
don't think too much, bran.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải suy nghĩ nhiều thứ.
um, i have a lot on my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu nghĩ nhiều quá rồi đấy!
you are thinking too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ko suy nghĩ nhiều, nhỉ?
not much of a thinker, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
càng nghĩ nhiều về chuyện đó
the more i think about it,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đừng nên suy nghĩ nhiều nữa.
we shouldn't think too much.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
phải, tôi đã nghĩ nhiều về anh.
yeah, i thought a lot about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đã nghĩ nhiều về điều bác dạy.
i thought a lot about what you said you did?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tin em, còn hơn em nghĩ nhiều.
i do trust you, more than you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng suy nghĩ nhiều, cứ kết hôn đi!
what's there to think about? go on, marry him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này phức tạp hơn cô nghĩ nhiều.
- no. it's more complicated than that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có nghĩ nhiều về cái chết không?
do you think much about death?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã nghĩ nhiều về chuyện này rồi.
- i've been thinking about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩ nhiều nghĩ ít đều là nằm ở ngài cả.
the measure of your desire is up to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà nói đúng, có lẽ do tôi nghĩ nhiều thôi.
oh, you're probably right. guess i'm just being silly. - (groans) - (chuckling)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chẳng nghĩ nhiều đến những thứ anh nói.
- doesn't think much of your stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: