来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghề kế toán, nghiệp vụ kế toán
accountancy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chris zambrano phát hiện ra sổ kế toán.
chris zambrano found that ledger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xu? t phát nào
- come on, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có m? t tr? i d?
there's a camp full of pikeys that might not think you're so funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày có bi? t ph? i g?
do you know when you're going down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày có bi? t ngu? i ta ph?
you reckon that's what people should do for me, gary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có liên quan t? i c? b?
- is there gambling involved?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có khi gi? nó dă ṃ t? i campuchia r?
he could be in a campsite in kampu-fucking-chea by now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(thăng tiến nghề nghiệp)
career planning and development
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:
i don' t know
i don't know
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: