您搜索了: nghề xây dựng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghề xây dựng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xây dựng

英语

construction

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 29
质量:

越南语

xây dựng!

英语

builders!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xây dựng.

英语

- i'm in construction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xÂy dỰng logo

英语

media publications

最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

allo xây dựng.

英语

allo to the builders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toad, xây dựng.

英语

toad to the builders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty xây dựng

英语

local bussiness

最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc xây dựng.

英语

construction work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

halder, xây dựng.

英语

halder to the builders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xây dựng, tìm tòi."

英语

to engineer, divine."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"xây dựng, xây dựng".

英语

"build up, build up".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

định hướng xây dựng

英语

oriented development

最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta xây dựng.

英语

we build.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nghiệp - xây dựng

英语

100 industrial - building

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của tôi làm nghề xây dựng nên tôi... tôi đang làm cùng anh ấy.

英语

my buddy has a landscaping business so i'm... i'm working with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,024,551,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認