来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sự nghỉ bù
compensatory pause
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bù
complementary
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
bù.
bust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bù đắp
feel guilty
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu bù...
chowdered-face...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
.. "bù nhìn".
i prefer to call them "worshippers."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
4 ngày nghỉ bù
4 compensation leave
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bù cu tao.
compensate me
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bù nhìn à?
scarecrows?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh sÁch ngÀy nghỈ (lÀm) bÙ
list of days off compensation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nghỉ bù lễ tiếng anh là gì
what is english compensatory leave
最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ phép đền bù cho người lao động
worker's compensation leave
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考: