您搜索了: nghỉ dịch (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghỉ dịch

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghỉ

英语

darren!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ.

英语

at ease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

nghỉ!

英语

mus, hut!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ.

英语

- you're dismissed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ!

英语

later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỈ hƯu

英语

baking

最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi.

英语

relax.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ hưu?

英语

60?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú nghỉ.

英语

- i quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghỉ ngơi?

英语

- a break?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

'"nghỉ" à?

英语

"day off"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không nghỉ.

英语

no rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ, nghỉ, nghỉ...

英语

break, break, break...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ đi, nghỉ đi.

英语

rest, rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ ngơi, nghỉ, nghỉ.

英语

break, break, break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang lao dịch, không phải nghỉ hè.

英语

you're on fatigue detail, not vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,969,468 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認