来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghỉ
darren!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghỉ.
at ease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
nghỉ!
mus, hut!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghỉ.
- you're dismissed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghỉ!
later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghỈ hƯu
baking
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghỉ. - nghỉ.
at ease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi được nghỉ học
i'm out of school
最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tạm nghỉ học.
take a study break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ, nghỉ, nghỉ...
break, break, break...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi được nghỉ học
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nghỉ buổi học đó.
i'm studying online
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu cũng được nghỉ học à?
day off at your school, too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xem giấy xin nghỉ học này.
what's this absent-note?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua, christina đã nghỉ học.
christina was absent from school yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ mình... suýt nữa bắt mình nghỉ học.
mum... sort of lost it, last week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai cũng nghỉ học, em qua chơi đi
there's no school tomorrow, come over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đang xin mẹ cho con được nghỉ học?
you're asking my permissionto skip school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay ai muốn nghỉ học về nhà nào ?
- any question? - i have, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay
my house has a power outage
最后更新: 2020-09-18
使用频率: 1
质量:
参考: