您搜索了: nghỉ học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghỉ học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghỉ

英语

darren!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỉ.

英语

at ease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

nghỉ!

英语

mus, hut!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ.

英语

- you're dismissed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ!

英语

later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghỈ hƯu

英语

baking

最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghỉ. - nghỉ.

英语

at ease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được nghỉ học

英语

i'm out of school

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tạm nghỉ học.

英语

take a study break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ, nghỉ, nghỉ...

英语

break, break, break...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi được nghỉ học

英语

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghỉ buổi học đó.

英语

i'm studying online

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu cũng được nghỉ học à?

英语

day off at your school, too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em xem giấy xin nghỉ học này.

英语

what's this absent-note?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua, christina đã nghỉ học.

英语

christina was absent from school yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ mình... suýt nữa bắt mình nghỉ học.

英语

mum... sort of lost it, last week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai cũng nghỉ học, em qua chơi đi

英语

there's no school tomorrow, come over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang xin mẹ cho con được nghỉ học?

英语

you're asking my permissionto skip school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay ai muốn nghỉ học về nhà nào ?

英语

- any question? - i have, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay

英语

my house has a power outage

最后更新: 2020-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,024,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認