您搜索了: nghỉ trưa xíu đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghỉ trưa xíu đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghỉ trưa

英语

i am going to work

最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ nghỉ trưa

英语

in the meantime

最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có được nghỉ trưa

英语

are you working

最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Động não xíu đi.

英语

use your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nghỉ trưa à

英语

are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con bảo con nghỉ trưa.

英语

you said you were taking a nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là giờ nghỉ trưa

英语

now is breaktime

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lucas nghỉ trưa lâu hơn.

英语

you want a drink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ anh chút xíu đi em yêu.

英语

uh, yeah, uh, just a second, sweetie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta nghỉ giải tao lí xíu đi và nhâm nhi một chút thôi?

英语

can we take a teeny break, just have a little taste?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉnh cô ấy lại một xíu đi.

英语

back her up a bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đến giờ nghỉ trưa của anh rồi đấy.

英语

–it's your lunch break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cho 72 tiếng là quá dài giữa giờ nghỉ trưa

英语

i guess 72 hours is a long time between siestas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là giờ nghỉ trưa của tôi, cô giúp tôi chứ?

英语

it's my lunch break. can you relieve me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tranh thủ giờ nghỉ trưa ra đây được một lúc thôi.

英语

i came out for lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn được nghỉ trưa chưa, bên bạn hiện tại mấy giờ ?

英语

have you had a lunch break?

最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một, hai, ba những mảnh bé tí xíu. - Đi chết đi.

英语

one, two, three little tiny pieces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không ở ngoài một mình. hãy tin anh một chút xíu đi!

英语

i am not out there alone have a little faith in me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nghỉ trưa, chắc tôi sẽ đi xe tới đó, phá khoá chiếc saab của cô ta, rồi vứt phân chó lên ghế.

英语

i'm thinking on my lunch hour i should drive over there and key her saab. then put dog shit on the driver's seat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- làm một xét nghiệm trái phép trên người sắp được mai táng trong giờ nghỉ trưa của mình sao?

英语

anyway, the watch was lost at the bottom of the ocean. and years later, it was recovered

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,099,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認