来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có vẻ rắc rối thật.
seems messy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ...
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ ngon.
that did sound good.
最后更新: 2023-07-01
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ hay!
sounds like fun!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe có vẻ hay.
sounds good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng có vẻ rất rắc rối đấy.
he seemed troubled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ hay đấy
sounds good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ buồn cười.
it sounds funny.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
- nghe có vẻ thế rồi
- sounds that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe có vẻ công bằng.
- that seems fair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ không ổn
that does not sound good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ quyến rũ.
i can see the appeal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ có lý nhỉ?
does that make sense?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe có vẻ kinh khủng.
it sounds horrible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ vô lý nhưng
it sounds ridiculous but
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
fresca nghe có vẻ hay đấy.
you know what, a fresca sounds really good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe có vẻ khá cường điệu?
well, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ như xe của jim douglas đã gặp rắc rối.
the jim douglas car appears to have run into trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe có vẻ không được vui?
- that doesn't sound good at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kristoff, nghe có vẻ rất tuyệt.
kristoff, they sound wonderful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: