您搜索了: nghe có vẻ rắc rối nhở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghe có vẻ rắc rối nhở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có vẻ rắc rối thật.

英语

seems messy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ...

英语

yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ ngon.

英语

that did sound good.

最后更新: 2023-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ hay!

英语

sounds like fun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe có vẻ hay.

英语

sounds good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có vẻ rất rắc rối đấy.

英语

he seemed troubled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ hay đấy

英语

sounds good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ buồn cười.

英语

it sounds funny.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe có vẻ thế rồi

英语

- sounds that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe có vẻ công bằng.

英语

- that seems fair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ không ổn

英语

that does not sound good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ quyến rũ.

英语

i can see the appeal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ có lý nhỉ?

英语

does that make sense?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe có vẻ kinh khủng.

英语

it sounds horrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ vô lý nhưng

英语

it sounds ridiculous but

最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:

越南语

fresca nghe có vẻ hay đấy.

英语

you know what, a fresca sounds really good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe có vẻ khá cường điệu?

英语

well, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như xe của jim douglas đã gặp rắc rối.

英语

the jim douglas car appears to have run into trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghe có vẻ không được vui?

英语

- that doesn't sound good at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kristoff, nghe có vẻ rất tuyệt.

英语

kristoff, they sound wonderful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,255,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認