来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghiên cứu khoa học
research, research work
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
đề tài nghiên cứu khoa học
a man of revolution
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học
rc research command
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi là một nhà nghiên cứu khoa học
i'm a research scientist
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
fitz và tôi cùng nghiên cứu khoa học.
fitz and i shared science.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuộc đội nghiên cứu khoa học quốc gia.
earth and space sciences ucla.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công trình nghiên cứu khoa học cấp trường
scientific research works
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là những bộ phim nghiên cứu khoa học,
they were research films.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công trình nghiên cứu khoa học năm 2023 - 2024
scientific research works
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nghiên cứu khoa học ở trường không
do you do science at school
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khoa nghiên cứu bản đồ
cartography
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
nghiÊn cỨu khoa hỌc vÀ triỂn lÃm cÔng nghỆ bk techshow
scientific research and bk techshow
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nghiên cứu bởi vì nó có ích cho khoa học.
we were in the study because it was for science.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng con sẽ cùng nghiên cứu khoa học, và ngủ với nhau.
we're doing a science project together. i'm going to spend the night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những nghiên cứu của ông ấy giúp cho khoa học tiến xa hơn
esperandieu is a fine scholar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"asgeirsson viện nghiên cứu cho khoa núi lửa."
"Ásgeirsson institute for progressive volcanology."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cô ta cũng là một nhà nghiên cứu khoa học ở căn cứ nước Ý.
[laughs] - [katie] wow. [rosemary] she's a scientist too. at the italian base.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn vị nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực điện tử của lục quân mỹ
usaelru united states army electronics research unit
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta đều đang nghiên cứu toán và khoa học ở trình độ cao.
we're all up at the math and science building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lên lớp 10, tôi chập chững tìm hiểu và tham gia nghiên cứu khoa học.
when i was a class 10 pupil, i was a toddler in studying and performing scientific research.
最后更新: 2019-05-27
使用频率: 2
质量:
参考: