您搜索了: nghiên cứu khoa học (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghiên cứu khoa học

英语

research, research work

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

đề tài nghiên cứu khoa học

英语

a man of revolution

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học

英语

rc research command

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một nhà nghiên cứu khoa học

英语

i'm a research scientist

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

fitz và tôi cùng nghiên cứu khoa học.

英语

fitz and i shared science.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuộc đội nghiên cứu khoa học quốc gia.

英语

earth and space sciences ucla.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công trình nghiên cứu khoa học cấp trường

英语

scientific research works

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là những bộ phim nghiên cứu khoa học,

英语

they were research films.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công trình nghiên cứu khoa học năm 2023 - 2024

英语

scientific research works

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghiên cứu khoa học ở trường không

英语

do you do science at school

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoa nghiên cứu bản đồ

英语

cartography

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiÊn cỨu khoa hỌc vÀ triỂn lÃm cÔng nghỆ bk techshow

英语

scientific research and bk techshow

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta nghiên cứu bởi vì nó có ích cho khoa học.

英语

we were in the study because it was for science.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng con sẽ cùng nghiên cứu khoa học, và ngủ với nhau.

英语

we're doing a science project together. i'm going to spend the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những nghiên cứu của ông ấy giúp cho khoa học tiến xa hơn

英语

esperandieu is a fine scholar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"asgeirsson viện nghiên cứu cho khoa núi lửa."

英语

"Ásgeirsson institute for progressive volcanology."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô ta cũng là một nhà nghiên cứu khoa học ở căn cứ nước Ý.

英语

[laughs] - [katie] wow. [rosemary] she's a scientist too. at the italian base.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đơn vị nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực điện tử của lục quân mỹ

英语

usaelru united states army electronics research unit

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đều đang nghiên cứu toán và khoa học ở trình độ cao.

英语

we're all up at the math and science building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lên lớp 10, tôi chập chững tìm hiểu và tham gia nghiên cứu khoa học.

英语

when i was a class 10 pupil, i was a toddler in studying and performing scientific research.

最后更新: 2019-05-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,999,008 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認