您搜索了: nghi thế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nghi thế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghi thế.

英语

so you think scofield's there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghi ngờ

英语

illegal

最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghi lễ.

英语

the right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghi ngờ?

英语

reasonable doubt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghi binh.

英语

"dye! dye! dye!" "di!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- nghi lễ?

英语

- ritualistic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng nghi ngờ thế.

英语

don't be suspicious

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thích nghi

英语

adaptation

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 23
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thích nghi.

英语

adapt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không nghi ngờ thế.

英语

i don't doubt it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đừng tỏ vẻ nghi ngờ như thế.

英语

don't look so suspicious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không. carl, sao đa nghi thế?

英语

carnivores have all the fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điều gì khiến cậu nghi ngờ thế?

英语

victor: what's there to be suspicious about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không cần phải đa nghi như thế.

英语

- no need for cynicism.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn nói... nghi thức đó làm thế nào?

英语

i mean, how does the ritual work, uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao ông cứ nghi ngờ mọi người như thế.

英语

why you grind everybody so hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chẳng nghi ngờ gì, con tôi cũng thế thôi.

英语

no doubt, my child will, as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

danh sách tình nghi sơ bộ lên đến cả nửa thế giới

英语

this is a list of suspects that covers half the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chú không hề nghi ngờ làm như thế là đúng đắn.

英语

there was no question in my mind what was the right thing to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nó thì sao? nó thích nghi thế nào đây?

英语

how does he fit in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,739,578,754 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認