您搜索了: nguồn nhân lực (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nguồn nhân lực

英语

human resources

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ươm mầm nguồn nhân lực

英语

talent incubation

最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:

越南语

phát triển nguồn nhân lực

英语

human resource development

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

quy trình kiểm soát nguồn nhân lực

英语

human resources control procedure

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

vốn nhân lực

英语

human capital

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

phát triển nguồn nhân lực và xã hội.

英语

development of human resource and society

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:

越南语

quản trị nguồn nhân lực/ quản trị nhân lực

英语

human resource managerment

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng ta có thể dùng nguồn nhân lực đó.

英语

we can use that manpower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quản trị nhân lực

英语

human resource manager

最后更新: 2015-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầng chín, báo cáo về trong tâm nguồn nhân lực.

英语

level nine, please report to human resources.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kế hoạch phát triển nguồn nhân lực du lịch.

英语

- plans for development of tourism workforce.

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ian có nguồn tài chính và nhân lực không giới hạn.

英语

well, ian has nearly unlimited resources.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cắt giảm nhân lực, bill.

英语

downsized, bill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy đây là nơi cô muốn hướng nguồn nhân lực cia vào à?

英语

so this is where you wanna divert the cia's resources now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phí phạm nhân lực quá đi.

英语

waste of manpower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm nhân lực hoặc che đậy?

英语

more power players or cover-ups?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền bạc, vật liệu, nhân lực.

英语

money, materials, men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sơ đồ sắp xếp lại nhân lực

英语

manpower replacement chart

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

là nhiều lần hơn nhân lực--

英语

it's more than any human--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Động cơ 35, cần thêm nhân lực!

英语

man 4 over radio: i.c. from engine 35. we need additional manpower now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,820,071 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認