来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có nguời
over here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi nguời?
guys?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguời hiểu chứ?
-they what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ha! - nguời sói?
- bad werewolf?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mỗi nguời một ý
so many men, so many minds
最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:
em ghét đông nguời.
i hate other people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu mọi nguời nhìn kĩ
looks like a broadcast schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn anh, nguời thợ rèn.
your friend, the blacksmith.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả là do các nguời
now, he's loose. that's on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm thất vọng. cám ơn nguời.
[muffled shouts]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thế là mỗi nguời được một.
that's like one each.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, nguời nhà tôi cũng mất tiền
yeah, my folks lost their nest egg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liệu nguời có đáp lời không?
will god answer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một nguời liên tục yêu cầu bài
these are documents from an fm radio station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguời từng là chiến binh của rome.
he was a soldier of rome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tôi biết rồi. về kẻ giết nguời.
that bastard, he'll do it again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật ko thể tin tớ đã giết một nguời.
i can not believe i've killed a little old man tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả mọi nguời đều có mặt ở đây
they are all here...this my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu là nguời bạn tốt nhất tôi từng có đấy.
your majesty, i present to you the sword of shan-yu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khanh là nguời dễ bắt chuyện đó, cao.
[legs squeaking] -[ringing]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: