您搜索了: nguyên liệu nhập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nguyên liệu nhập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nguyên liệu

英语

material

最后更新: 2016-12-26
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

nguyên liệu thô

英语

raw material

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nguyên liệu nhuộm

英语

daily timesheets

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên liệu bí mật.

英语

the secret ingredient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu vực nguyên liệu thừa

英语

pre-processing area

最后更新: 2022-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm được đúng nguyên liệu.

英语

you get the right ingredients.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dữ liệu nhập

英语

entry data

最后更新: 2016-10-04
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

giống như 'nguyên liệu'

英语

just like bowels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mua nguyên liệu để tồn kho

英语

commitment to order

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú chọn 5 nguyên liệu đi.

英语

pick five ingredients.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên liệu bí mật của tình dục...

英语

the secret ingredient to sex ... is love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người chuẩn bị nguyên liệu

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2022-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là đang mang nguyên liệu xuống...

英语

just taking some supplies down...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần gì nguyên liệu để nấu món đó

英语

what ingredients do i need

最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh nhồi ngon hoàn toàn nhờ vào nguyên liệu.

英语

you are their guest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn nguyên liệu của chúng là gì?

英语

what's our source material on these backpack bombs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có đủ nguyên liệu cần thiết

英语

i regret i don't have the necessary ingredients.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thị trường nguyên liệu, sở giao dịch hàng hóa

英语

commodity market

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

binh hoang mã loạn, nguyên liệu không đủ.

英语

in wartime, spices are scarce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có biết về chuyện nguyên liệu hạt nhân.

英语

they know about the nuclear material.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,944,082 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認