来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nguyên liệu nhuộm
daily timesheets
最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyên liệu bí mật.
the secret ingredient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu vực nguyên liệu thừa
pre-processing area
最后更新: 2022-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm được đúng nguyên liệu.
you get the right ingredients.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mua nguyên liệu để tồn kho
commitment to order
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chú chọn 5 nguyên liệu đi.
pick five ingredients.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyên liệu bí mật của tình dục...
the secret ingredient to sex ... is love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người chuẩn bị nguyên liệu
i'm cooking for dinner
最后更新: 2022-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là đang mang nguyên liệu xuống...
just taking some supplies down...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần gì nguyên liệu để nấu món đó
what ingredients do i need
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh nhồi ngon hoàn toàn nhờ vào nguyên liệu.
you are their guest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguồn nguyên liệu của chúng là gì?
what's our source material on these backpack bombs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có đủ nguyên liệu cần thiết
i regret i don't have the necessary ingredients.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thị trường nguyên liệu, sở giao dịch hàng hóa
commodity market
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
binh hoang mã loạn, nguyên liệu không đủ.
in wartime, spices are scarce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng có biết về chuyện nguyên liệu hạt nhân.
they know about the nuclear material.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: