您搜索了: nguyên lý kế toán (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nguyên lý kế toán

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kế toán

英语

accountancy

最后更新: 2012-05-02
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bert kế toán, bà mcquilligany,

英语

bert from accounting, mrs. mcquilligany,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sửa số liệu trong kế toán

英语

high level director

最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu bert kế toán phải không?

英语

is this bert from accounting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nguyên lý không biết vị trí.

英语

- principal's location unknown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bert từ phòng kế toán, bà mcquilligan.

英语

and bert from accounting. and mrs. mcquilligan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn gốc, yếu tố cơ bản; nguyên lý, nguyên tắc

英语

principle

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, gã đó là một nhân viên kế toán 58 tuổi đã sắp nghỉ hưu.

英语

the guy's a 58-year-old, semiretired accountant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kế toán của tôi thỏa thuận với một công ti trên một hòn đảo không hề tồn tại và quả quyết với tôi rằng người giàu làm vậy.

英语

my accountant set up a corporation on an island that didn't exist and assured me that that's how rich people do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giản đồ hình thang; là 1 loại sơ đồ nguyên lý thể hiện mối liên quan về điện giữa các thiết bị trong hệ thống, ta có thể thấy trong các sơ đồ của các hệ thống trong điện công nghiệp...

英语

ladder diagram

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,031,943 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認