来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sửa số liệu trong kế toán
high level director
最后更新: 2020-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bert kế toán phải không?
is this bert from accounting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nguyên lý không biết vị trí.
- principal's location unknown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và bert từ phòng kế toán, bà mcquilligan.
and bert from accounting. and mrs. mcquilligan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguồn gốc, yếu tố cơ bản; nguyên lý, nguyên tắc
principle
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bây giờ, gã đó là một nhân viên kế toán 58 tuổi đã sắp nghỉ hưu.
the guy's a 58-year-old, semiretired accountant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kế toán của tôi thỏa thuận với một công ti trên một hòn đảo không hề tồn tại và quả quyết với tôi rằng người giàu làm vậy.
my accountant set up a corporation on an island that didn't exist and assured me that that's how rich people do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giản đồ hình thang; là 1 loại sơ đồ nguyên lý thể hiện mối liên quan về điện giữa các thiết bị trong hệ thống, ta có thể thấy trong các sơ đồ của các hệ thống trong điện công nghiệp...
ladder diagram
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考: