您搜索了: nguyên tắc cộng đồng: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nguyên tắc cộng đồng:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nguyên tắc

英语

print

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nguyên tắc.

英语

principles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyên tắc đầu tiên:

英语

first rule:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nguyên tắc bổ sung

英语

basepairing

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô quá nguyên tắc.

英语

you're too by-the-book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là nguyên tắc?

英语

is that a principle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cộng đồng

英语

community

最后更新: 2015-01-14
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên tắc bồi thường

英语

claim philosophy

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn biết nguyên tắc mà...

英语

oh, you know. - rules and... - breaking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên tắc tác chiến?

英语

my rules of engagement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(nguyên tắc) xếp chồng

英语

superposition

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi có nguyên tắc

英语

we have a protocol in place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi có nguyên tắc.

英语

we have rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên tắc vàng; quy tắc vàng

英语

golden rule

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nguyên tắc số 2, barnes!

英语

rule number 2, barnes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng không có nguyên tắc.

英语

they have no code.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cộng đồng năng lượng nguyên tử châu Âu

英语

eac european atomic energy community

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,750,463,931 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認