您搜索了: nguyên thủy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nguyên thủy

英语

to maintain the breednguyên thủy

最后更新: 2022-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đô nguyên thủy.

英语

savage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó là nguyên thủy.

英语

it was pure effluence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(nữ thần nguyên thủy)

英语

amunet...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thể xoang nguyên thủy

英语

primary body cavity

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bùn cửa biển nguyên thủy.

英语

primordial ooze.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy

英语

water

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng là lũ nguyên thủy.

英语

they're primal, alphas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân thủy

英语

hydrolysis line

最后更新: 2022-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó như thẻ là nguyên thủy vậy.

英语

it's laced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân sơ, tiền nhân, nhân nguyên thủy

英语

prokaryon

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi bản chất nguyên thủy được bộc lộ.

英语

everything true coming out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

" ma cà rồng nguyên thủy " tập trước ...

英语

previously on "the originals"...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gilda, hắn là một người nguyên thủy.

英语

gilda, he's avirtual primitive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ trở về bản chất nguyên thủy.

英语

we're most who we are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh vật hàng đầu của... hệ sinh thái nguyên thủy.

英语

the top of a primordial ecosystem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là 1 loại phương pháp võ công rất nguyên thủy

英语

he's practicing. it's an ancient method.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jack, em giống những ma cà rồng nguyên thủy.

英语

jack, i like with the original family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giổng như điều chế 1 loại súp pha tạp nguyên thủy.

英语

kind of an instant primordial soup mix.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và điều gì làm người nguyên thủy làm ra chúng?

英语

and what did primitive man make of them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,199,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認