您搜索了: nhÂn viÊn chugws tỪ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhÂn viÊn chugws tỪ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhân viên

英语

violate

最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên...

英语

special...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên:

英语

huh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhân viên.

英语

don't speak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên it

英语

university of industrial economics and technology

最后更新: 2021-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên lee.

英语

officer lee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên mapp!

英语

- special agent mapp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên loại a

英语

good people good deeds

最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cựu nhân viên fsb.

英语

former fsb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên starling!

英语

- agent starling! come back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nhân viên công lực...

英语

"law enforcement officers...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhân viên trích lục

英语

civil judicial officers

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên khử trùng?

英语

exterminator?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên tài chính doanh nghiệp từ qurac.

英语

some corporate financier from qurac.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hÌnh xăm này từ nhân viên của skynet.

英语

that's a tattoo from a skynet work camp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo người sử dụng từ danh sách nhân viên

英语

extract from employee list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hỗ trợ từ nhân viên y tế (0-15)

英语

support from health care workers (0-15)

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,866,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認