尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
2 triệu
$2 million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
2 triệu.
how much? two million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 triệu?
two million?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 triệu đấy.
two million dollars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2, 5 triệu.
two and a half million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở rộng lên năm, 12 triệu một năm.
extended annually, 1 2 million a year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 triệu lạng bạc.
two million taels of silver
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy cắp $2 triệu.
stole $2 million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 triệu, mỗi người.
two million, each.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khu rừng của 65 triệu năm trước về trước.
65 million years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gần một triệu năm ánh sáng.
almost a million light-years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1,9 triệu. 2 triệu euro một 2 triệu euro ...
1,900,000. 2,000,000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình có nghe về cậu kia 2 năm trước.
yeah, i heard about this guy, like two years ago...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáu trăm sáu mươi ba triệu một trăm năm mươi mốt ngàn sáu trăm sáu mươi sáu đồng
six hundred and sixty-three million one hundred and fifty-one thousand six hundred and sixty-six
最后更新: 2023-10-06
使用频率: 1
质量:
một trăm sáu mươi triệu đô la trong 3 năm.
a hundred and sixty million dollars over three years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn cái gã thuê mày, anh ta kiếm hơn một triệu đô.
the other guy you'll be working for, he made over a million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình đang định vào một trường cao đẳng học 2 năm ở kumatomo.
i might be going to a junior college in kumamoto...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một mình em sẽ lên chuyến tàu lúc 2:20 ngày thứ năm.
"i'll be catching the 2:20 train on thursday and i'll be travelling alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
con đã một mình trong năm năm.
i've been alone for five years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn 10 triệu đô của bọn mình?
what about our $10 million?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: