来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tâng bốc
i'm disappointed in you
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- tâng dưới.
(tom) we'reinhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tâng bốc chứ?
talk her up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tâng bốc tôi à.
that's flattering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao đang tâng bóng.
the moves. i'm nailing it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã được tâng bốc.
i'm flattered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha quá tâng bốc con!
you flatter me, dad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- auda đang tâng bốc tôi.
- auda flatters me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó tâng bốc mình rồi.
i'm flattered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tâng hầm kia phải không?
mmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh dễ bị tâng bốc quá.
- you are easily flattered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em tâng bốc chị rồi, lydia.
you flatter me, lydia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bởi vì hắn đã tâng bốc anh.
because he flattered you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ toàn tâng bốc bản thân thôi!
- i flatter myself i am!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, tâng bốc sẽ không đi tới đâu.
you got balls, i'll say that for you, johnny. i want your ass, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đã tâng bốc tôi và tôi đã sụp bẫy.
he flattered me and i fell for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liệu anh có tâng được hơn 40 lần không?
you think you can beat 40?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh tâng bóng được bao nhiêu lần rồi?
so what's the count today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi nghĩ tâng bốc sẽ giúp ngươi sống sót à?
do you think flattery will keep you alive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, tôi đã được tâng bốc quá, saint-clair.
oh, i`m flattered, st. clare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: