您搜索了: nhà cao tâng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhà cao tâng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tâng bốc

英语

i'm disappointed in you

最后更新: 2021-02-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tâng dưới.

英语

(tom) we'reinhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâng bốc chứ?

英语

talk her up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâng bốc tôi à.

英语

that's flattering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao đang tâng bóng.

英语

the moves. i'm nailing it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã được tâng bốc.

英语

i'm flattered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha quá tâng bốc con!

英语

you flatter me, dad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- auda đang tâng bốc tôi.

英语

- auda flatters me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó tâng bốc mình rồi.

英语

i'm flattered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâng hầm kia phải không?

英语

mmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh dễ bị tâng bốc quá.

英语

- you are easily flattered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em tâng bốc chị rồi, lydia.

英语

you flatter me, lydia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bởi vì hắn đã tâng bốc anh.

英语

because he flattered you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ toàn tâng bốc bản thân thôi!

英语

- i flatter myself i am!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, tâng bốc sẽ không đi tới đâu.

英语

you got balls, i'll say that for you, johnny. i want your ass, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đã tâng bốc tôi và tôi đã sụp bẫy.

英语

he flattered me and i fell for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệu anh có tâng được hơn 40 lần không?

英语

you think you can beat 40?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh tâng bóng được bao nhiêu lần rồi?

英语

so what's the count today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi nghĩ tâng bốc sẽ giúp ngươi sống sót à?

英语

do you think flattery will keep you alive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, tôi đã được tâng bốc quá, saint-clair.

英语

oh, i`m flattered, st. clare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,890,592 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認