您搜索了: nhà máy cơ khí chính xác 29 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhà máy cơ khí chính xác 29

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

máy tính cơ khí

英语

mechnical computer

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

máy dao chính xác (doa tinh)

英语

precision boring machine

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

chính xác như máy.

英语

clockwork.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính xác, cơ trưởng.

英语

correct, captain. - well, false alarm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cơ khí

英语

mechanical

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 2
质量:

越南语

tên doanh nghiệp:cty tnhh tmdv vÀ gia cÔng cƠ khÍ chÍnh xÁc th.

英语

name: th sensitive mechanical operation service trading company limited

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

越南语

máy nén khí

英语

gas compressor

最后更新: 2015-03-26
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vũ khí của chúng ta là sự chính xác và bình tĩnh.

英语

our weapons are precise and quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi đã đánh máy chính xác theo như ông viết. - tốt.

英语

heil hitler, colonel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cơ khí Động lực

英语

dynamic engineering

最后更新: 2011-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn nói là cần phải chính xác cơ mà.

英语

he said be precise. exactly four gallons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy cắt không khí

英语

air circuit breaker (acb)

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy cắt không khí.

英语

air circuit breakers (acb)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy điều hòa không khí

英语

air-conditioner

最后更新: 2011-06-07
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy cắt bằng không khí.

英语

air circuit breaker (acb)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kích hoạt người máy vũ khí.

英语

activate weapon drones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chính xác thì em không tưởng được chuyện gì cơ?

英语

what exactly did you have no idea about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

+ kiểm tra về tính chính xác cơ khí của thiết bị được lắp đặt.

英语

+ check the mechanical accuracy of installed equipment.

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hắn là một thiên tài với máy móc, cơ khí, vô tuyến, và v.v...

英语

he's a genius with engines, machinery, radios, et cetera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái cáp nào điều khiển khóa cơ khí của thang máy?

英语

which cable controls the elevator's mechanical lock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,341,497 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認