您搜索了: nhà tôi có thờ phật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhà tôi có thờ phật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có một nhà thờ

英语

i have a church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có lãnh đạm, thờ ơ.

英语

i can be withdrawn, disconnected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần nhà tôi có nhà thờ, giáo lý tràn đầy khắp nơi.

英语

there's a church near our house, and gospel fills the neighborhood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi theo đạo phật

英语

i'm buddhist

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tôn thờ cổ.

英语

i worship her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như tôi có gặp cô ở nhà thờ.

英语

oh, yeah. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có một cách tới với nhà thờ khác hơn.

英语

way out on the other part of the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp tôi ở đền thờ!

英语

meet me at the altar!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có nghe phật sơn là vùng đất của võ học...

英语

heard that fo shan's famous for kung-fu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó tôi tới nhà thờ

英语

so i went to the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày tôi rời khỏi phật sơn.

英语

the day i left foshan,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà thờ của chúng tôi?

英语

my church?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phật

英语

buddhahood

最后更新: 2015-04-30
使用频率: 14
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đầu tiên là tôi theo đạo phật.

英语

for starters, i'm a buddhist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi cảm thất phật lòng vô cùng!

英语

i am most seriously displeased.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đang trên đường đến với phật.

英语

i'm on a path to buddha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phật giáo

英语

buddhism

最后更新: 2015-07-28
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng tôi trốn trong nhà thờ.

英语

-we take refuge in the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã làm anh phật ý điều gì à?

英语

have i offended you in some way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bái phật..?

英语

buddha worshipping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,372,506 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認