来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ là nhà trọ thôi
it's just an roomming house
最后更新: 2022-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
trở lại khu nhà trọ...
man: back to square one...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ trọ nào?
what hostel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây có phải nhà trọ đâu.
do you think it's a hotel here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà trọ rẻ hơn khách sạn.
a motel is less expensive than a hotel.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mày là billy, chủ nhà trọ.
you are billy, the innkeeper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà trọ 'Đừng nói' của butch
motel" noway" butch's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
quán trọ râu Đen.
that's blackbeard's inn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay lén phòng trọ
spinning wool
最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ trọ ngay piedras.
the hostel on piedras.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ định mở quán trọ?
you were going to run a bb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một chỗ trọ qua đêm.
- lodging for the night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ở trọ không
i'm in the motel
最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần ở trọ.
we require accommodation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"chủ quán trọ" ở đâu?
where is this innkeeper?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式