您搜索了: nhà trọ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhà trọ

英语

public house#inns

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 20
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một nhà trọ?

英语

a motel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỎ trỌ

英语

support

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh trọ.

英语

rent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhà trọ belmare?

英语

pensione belmare?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ là nhà trọ thôi

英语

it's just an roomming house

最后更新: 2022-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở lại khu nhà trọ...

英语

man: back to square one...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ trọ nào?

英语

what hostel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây có phải nhà trọ đâu.

英语

do you think it's a hotel here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà trọ rẻ hơn khách sạn.

英语

a motel is less expensive than a hotel.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày là billy, chủ nhà trọ.

英语

you are billy, the innkeeper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà trọ 'Đừng nói' của butch

英语

motel" noway" butch's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

quán trọ râu Đen.

英语

that's blackbeard's inn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quay lén phòng trọ

英语

spinning wool

最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ trọ ngay piedras.

英语

the hostel on piedras.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ định mở quán trọ?

英语

you were going to run a bb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một chỗ trọ qua đêm.

英语

- lodging for the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có ở trọ không

英语

i'm in the motel

最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cần ở trọ.

英语

we require accommodation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chủ quán trọ" ở đâu?

英语

where is this innkeeper?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,773,626,659 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認