您搜索了: nhầm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhầm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhầm kênh.

英语

wrong channel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu nhầm rồi.

英语

you betrayed me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ tôi nhầm.

英语

maybe not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lại nhầm rồi!

英语

i'm wrong again!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi bắt nhầm.

英语

we took the wrong one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã nhầm!

英语

everything is fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể nhầm được.

英语

i just know it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhớ không nhầm chứ?

英语

am i saying it correctly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ anh nhầm, các em ạ.

英语

i guess i was mistaken, kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cưng ơi, em đã nhầm người rồi.

英语

honey, you're with the wrong guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hình như jim gửi nhầm địa chỉ.

英语

- looks like jim addressed the e-mail wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì hắn hoàn toàn nhầm rồi.

英语

because he's got it all wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là anh có gì nhầm lẫn rồi đấy.

英语

that we're on the wrong side?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừm, nếu tôi có lẽ tôi nhầm, tôi xin lỗi.

英语

and miss wilkes if you ever see me on the street, you don't have to speak to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, các cậu nhầm hết về chuyện này rồi.

英语

no, you got the wrong idea about this whole thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi nhớ không nhầm, thì cô thích như thế.

英语

if i remember right, you used to like it like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nhầm khi cho rằng em thích cái ghế đó.

英语

you're wrong to assume i'd like the chair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rõ rồi, tôi đã chọn nhầm mục tiêu để uy hiếp.

英语

clearly i have chosen the wrong pressure point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhầm rồi anh không bắt đc tôi đâu , tôi nói cả 2 anh đấy

英语

wrong. you can't stop me. i'm taking them both.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhầm về sammy, và cũng nhầm về vợ anh ta.

英语

i was wrong about sammy and i was wrong about his wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,455,640 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認