尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nhân trần
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
trần
最后更新: 2014-03-06 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
trần.
bare.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
trần!
zhen!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cởi trần
toplessness
最后更新: 2014-03-22 使用频率: 19 质量: 参考: Wikipedia
trần chân...
chen...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
trần gì?
chan what?
- mui trần!
- ejector seat!
tuyệt trần.
divine.
trần đại nhân!
sir chen!
cô trần. cô trần.
miss chen!
chỉ thấy một nhân viên trần truồng đang bất tỉnh.
we found a naked waitress in a coma.
trần chân là sát nhân.
chen is a killer.
ta là vua và ta đã cưới mỹ nhân đẹp nhất trần đời.
i'm the king, i've married the most beautiful woman in the world, and it's all because my brother died.
trần đại nhân, xin giúp ta một việc...
sir chen, i need a favor.
phong trần phần lớn đều là trung nhân.
we're here to celebrate.
trần đại nhân, hiện hắn chỉ còn một tay thôi.
sir chen, he only has one arm left.
bươn trải phong trần! tất phải có trung nhân.
good men can be found among rogues.