来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhân vật lớn.
big man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhân vật nào?
- who's that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nắm bắt tâm lý nhân vật
capturing the customer mentality
最后更新: 2022-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
một nhân vật xuất chúng.
an amazing character.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là nhân vật như thế nào?
who is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhân vật chính đây rồi.
- hey, here's the man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: