来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
họ có thân thiện không?
are they friendly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ có thân thiện không?
friendly, aren't they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rắn lục có thân thiện không?
are vipers nice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một nhân viên irs thân thiện.
i'm you friendly neighbourhood tax collector.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có nên thân thiện không?
should we seem so friendly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thân thiện chút được không?
can you be friendly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng họ có thân thiện với ta không?
- are they friendly with us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai người có thân không?
you close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái đó đâu có thân thiện gì.
well, it's not exactly friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị em có thân thiết không?
are you close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ trông có vẻ thân thiện.
- they seem friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có thân với larry không?
- you and larry were close? - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con thân thiện mà.
i'm a friendly guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thân thiện hết mức
- friendly as can be
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tỏ ra thân thiện
be friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta rất thân thiện.
- he was friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! - cảnh sát thân thiện.
- officer friendly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn rất thân thiện vui vẻ
happy to add you, thank you
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn trông thật thân thiện.
you really look friendly.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
con ma thân thiện thì sao?
the friendly ghost?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: