您搜索了: nhìn ông ấy hiền và nhân hậu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhìn ông ấy hiền và nhân hậu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhìn ông ấy đi.

英语

now he's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy là nạn nhân

英语

he is the victim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn vợ ông ấy kìa.

英语

but look at his wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy là nạn nhân!

英语

he's the victim!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy là 1 danh nhân

英语

he's a man of world culture.

最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy là 1 vĩ nhân.

英语

he was a great man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã nhìn thấy ông ấy?

英语

you saw him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vì ông ấy là dị nhân.

英语

because he was one of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đứng nhìn ông ấy quỳ gối.

英语

i watched him bend the knee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mary nhìn lên ông ấy và nói, "hôn em đi."

英语

mary looks up to him and she goes, "give us a kiss." - oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhân viên cảnh sát nhìn thấy ông ấy, và kéo ông ra.

英语

this state trooper sees him, pulls him over. so my uncle's fucked basically.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhìn kìa, ông ấy ở ngay kia...

英语

- look, he's just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn thấy ông ấy uống gì không?

英语

do you see what he's doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đã nhìn thấy nơi chôn ông ấy.

英语

- i've seen where he's buried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có ai nhìn thấy ông ấy không?

英语

- (charles) can anybody see him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"bạn sẽ biết nếu bạn nhìn thấy ông ấy.

英语

"you'll see him if you look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mình đã nhìn thấy ông ấy băng qua mặt hồ.

英语

i saw him across the lake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ... bạn không thể nhìn thấy ông ấy.

英语

but... you can't see him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn họ rất hiền từ.

英语

they look decent.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn ông ấy có vẻ cần chăm sóc đặc biệt. phải.

英语

he looks like he should be in an icu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,298,114 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認