来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhìn ông ấy đi.
now he's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy là nạn nhân
he is the victim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn vợ ông ấy kìa.
but look at his wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy là nạn nhân!
he's the victim!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy là 1 danh nhân
he's a man of world culture.
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy là 1 vĩ nhân.
he was a great man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã nhìn thấy ông ấy?
you saw him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì ông ấy là dị nhân.
because he was one of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đứng nhìn ông ấy quỳ gối.
i watched him bend the knee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mary nhìn lên ông ấy và nói, "hôn em đi."
mary looks up to him and she goes, "give us a kiss." - oh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhân viên cảnh sát nhìn thấy ông ấy, và kéo ông ra.
this state trooper sees him, pulls him over. so my uncle's fucked basically.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhìn kìa, ông ấy ở ngay kia...
- look, he's just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn thấy ông ấy uống gì không?
do you see what he's doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã nhìn thấy nơi chôn ông ấy.
- i've seen where he's buried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có ai nhìn thấy ông ấy không?
- (charles) can anybody see him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"bạn sẽ biết nếu bạn nhìn thấy ông ấy.
"you'll see him if you look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mình đã nhìn thấy ông ấy băng qua mặt hồ.
i saw him across the lake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ... bạn không thể nhìn thấy ông ấy.
but... you can't see him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn họ rất hiền từ.
they look decent.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn ông ấy có vẻ cần chăm sóc đặc biệt. phải.
he looks like he should be in an icu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: