您搜索了: nhìn bạn rất dễ thương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhìn bạn rất dễ thương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn rất dễ thương

英语

anh là đang ông đẹp trái

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất dễ thương

英语

he's a very nice guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất dễ thương.

英语

it's lovely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất dễ thương!

英语

it's really lovely!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất dễ thương.

英语

so cute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất dễ thương.

英语

tou're so cute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất... rất dễ thương.

英语

it's very... very nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cổ rất dễ thương.

英语

- she's very nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của tôi nói bạn rất dễ thương

英语

my friend says you are very cute

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các vị rất dễ thương.

英语

oh, well, this is very sweet of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...thực sự rất dễ thương.

英语

a little lonely, maybe, but terribly sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- buổi lễ rất dễ thương.

英语

- nice ceremony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

7 tuổi và rất dễ thương.

英语

he's 7 and he's really lovely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất dễ thương, cô gái.

英语

you're very kind, my girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gia đình em rất dễ thương.

英语

-l like your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, chúng rất dễ thương.

英语

- yeah, they're cute too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng thật sự rất dễ thương

英语

they wear a white dress and will sprinkle flowers before the bridechung

最后更新: 2020-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cậu ấy rất dễ thương.

英语

but he's so cute, dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái tên rất dễ thương, liliane.

英语

very pretty, liliane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngoài bãi biển rất dễ thương.

英语

- the beach was delightful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,848,308 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認