尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nhíp xe
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
xe
vehicle
最后更新: 2013-09-12 使用频率: 9 质量: 参考: Wikipedia
xe.
car. car.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
xe?
coach?
- xe.
- a rig.
- xe?
what car?
cửa xe
door
最后更新: 2019-03-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
dừng xe...
bitch, pull over!
dừng xe!
halt!
- lên xe.
- hurry up, get in the car.
- xe gì?
what is bike?
dừng xe.
stop the car.
ngừng xe!
stop the car!
coi nhíp xe nảy cao cỡ nào kìa?
see how high that suspension's riding?
nhíp nhiều lá
multiple- leaf spring
最后更新: 2015-01-17 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bộ nhíp tiêu rồi?
they bust the springs?
tôi sẽ lấy cái nhíp.
i'll get the tweezers.
có nhíp hay gì không?
do you, do you have tweezers or something?
tôi cần nhíp nhổ. bóng đèn điện.
i need, uh, tweezers, a lighter.
hấp dẫn hơn xài nhíp nhổ nhiều.
way hotter than tweezers.
em muốn tặng ảnh cây dao nhíp của em.
i wanted to give him my penknife.