您搜索了: nhường lại cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhường lại cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhường sân nhảy lại cho ta

英语

it is i who have the floor

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú nhường lại cho chú ấy.

英语

i gave it to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin nhường lại cho hai người.

英语

the floor is yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ nhường lại cho bạn săn anh.

英语

he'll take his cue from a fellow hunter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhường quyền lại cho anh, kramer.

英语

gen. george carnaby, united states army.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi lại cho tôi

英语

you're the most loved home

最后更新: 2024-02-03
使用频率: 1
质量:

越南语

chừa lại cho ta.

英语

out of my way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trả lại cho ta!

英语

give that back! bad monk--!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để lại cho tôi.

英语

-leave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng nhân dịp này, tôi nhường giường tôi lại cho anh.

英语

oh, uh, i await tomorrow's flying demonstration... with great anticipation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao lại cho tôi

英语

it's simple ok

最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn lại cho các cậu.

英语

you guys got the rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc ta cũng phải bỏ chức thôi nhường chức này lại cho hắn ta

英语

now i could vacate the post of interior minister for him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kiểm tra lại cho tôi.

英语

- check again, then recheck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trả lại cho nó đi!

英语

-give it back to him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán lại cho ari tasarov.

英语

resell it to ari tasarov.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì ít nhất chị ấy cũng phải nhường lại sân khấu này cho chúng ta

英语

she let us borrow her club for the location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trả charlie lại cho tôi.

英语

- give me charlie. - sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ nhường lời lại cho phóng viên sofia ramirez, tường thuật trực tiếp tại hiện trường.

英语

we go now to sofia ramirez, reporting live from the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quân đen nhường lại trung tâm bàn cờ, chờ đợi cơ hội phản công ngược.

英语

black concedes the centre of the board in expectations of a counter play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,251,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認