您搜索了: như đã đề cập ở email trước (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

như đã đề cập ở email trước,

英语

as mentioned in previous emails

最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như đã đề cập ở phía trên

英语

as mentioned before

最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đề cập về minnesota,

英语

i mention that back in minnesota,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ anh đã có vẻ vênh váo như tôi đã đề cập

英语

you have swagger now as i'm fully supporting you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã đề cập đôi điều về

英语

he mentioned something about

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đề cập đến chuyện đó.

英语

you mentioned that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ đã đề cập đến nó chưa nhỉ?

英语

did i mention that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oliver ... tôi đã đề cập đến máy tính đó ở trong tập đoàn

英语

oliver... i did mention that the mainframe is located inside

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em xin lỗi vì đã đề cập tới điều đó.

英语

i'm sorry i mentioned it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sinh viên mà anh đề cập, ở haitian.

英语

the guy that you described, the student. he was, uh, haitian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã đề cập cô ấy trong quyển sách mà.

英语

you mentioned her in your book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người viết đã đề cập đến bao nhiêu điều kiện?

英语

how many conditions does the writer mention?

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đây - thương vụ mà tên kế toán đã đề cập.

英语

here it is - the company the accountant mentioned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hmm anh đã đề cập đến cậu ta là trợ giảng chưa?

英语

hmm,did i mention that he's professor mason's t.a.?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc ổng đang tìm kiếm cánh cửa bằng đồng mà cha ổng đã đề cập.

英语

he's probably looking for that bronze door his father wrote about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lần hắn đã đề cập về mối liên hệ giữa hắn với mấy băng đảng.

英语

once he started talking about his connection to the cartels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alexander nikolaevich, có phải số 18 không đội hình tôi đã đề cập.

英语

alexander nikolayevich. that's the 18th unit.. which i have told you about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đề cập đến anh em bunker trong gánh xiết ở 81 và lời sấm truyền về tên hề xấu xa của họ.

英语

oh, and get this. i mentioned the bunker brothers circus in '81 and their evil-clown apocalypse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong một buổi nói chuyện tôi đã đề cập chuyện đó, nhớ không?

英语

we had a conversation where i specifically mentioned that. do you remember that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

được đề cập ở trên hướng dẫn vận chuyển (bao gỒm ngÀy giao hÀng gate out)

英语

beilun container terminal phase 3

最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,646,266 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認