您搜索了: như vậy thì tốt quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

như vậy thì tốt quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vậy thì tốt quá.

英语

oh, that's good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì tốt quá.

英语

- even better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sống như vậy tốt quá

英语

living like this is nice

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết như vậy thì tốt.

英语

you better not be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được vậy thì tốt quá.

英语

- this would be great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì tốt

英语

i heard you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì tốt.

英语

good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- vậy thì tốt

英语

no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì tốt.

英语

- good, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như thế thì tốt quá nhỉ?

英语

well, that's good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- như vậy thì dễ dàng quá.

英语

that's the easy way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như vậy được thì tốt quá phải không?

英语

of man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiểu vậy thì tốt

英语

it's good that you know it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế thì tốt quá.

英语

well, this is nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, vậy thì tốt.

英语

yeah, well that's good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-thế thì tốt quá.

英语

hello, darling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như vậy thì khủng khiếp quá...

英语

that would have been awful .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như vậy thì có tệ quá không?

英语

is that so awful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu được thì tốt quá.

英语

if it's appropriate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì tốt lắm. tốt.

英语

that's good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,021,868,670 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認