您搜索了: nhưng 2 ta phải giữ kín đáo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng 2 ta phải giữ kín đáo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng ta phải giữ minh mẫn.

英语

but we have to remain lucid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng sao phải giữ kín chứ?

英语

- just think of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi phải giữ kín chuyện này.

英语

but i got to keep that low key, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng ta là một vì vua, ta phải giữ lời.

英语

but i gave my word. and kings must keep their word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải giữ kín tiếng

英语

it's better to keep a low profile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ nó.

英语

we have to keep him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ bí mật.

英语

we're keeping this secret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ cho tỉnh táo

英语

we just have to make sure we stay awake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ trật tự chứ.

英语

we're keeping this quiet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta phải giữ cổng thành.

英语

- we have to hold the gate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ vững lập trường.

英语

we've gotta own it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ gìn truyền thống

英语

we got a tradition to uphold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ nó ở trong này.

英语

we'll keep him safe... in here...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã cảnh báo anh ta phải giữ khoảng cách.

英语

i warned him to keep his distance.

最后更新: 2014-09-26
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, cisco có phải giữ kín luôn không?

英语

yes, he does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"cô gái đang yêu phải giữ kín bí mật của mình,

英语

she answered with these lines:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta phải giữ bí mật về sự tồn tại của mình.

英语

we've got to make our existence secret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ cô ấy ở lại không phải sao ?

英语

we have to hold her here no matter what.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ viên tinh thể klopman thật xa nơi này.

英语

we've got to keep the klopman crystal far away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải giữ bình tĩnh và luôn ở tình trạng báo động.

英语

we must keep calm and be on the alert.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,616,815 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認