您搜索了: nhưng anh yêu em (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng anh yêu em.

英语

but you love me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh vẫn yêu em.

英语

and i am in love with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh vẫn yêu em!

英语

and yet i love you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng, anh yêu?

英语

won't you, dear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh yêu em sắp chết.

英语

darling..... .... i'm going to die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh yêu em, gabby.

英语

but i love you, gabby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu em

英语

i love you .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 22
质量:

越南语

anh yêu em.

英语

love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

anh yêu em!

英语

chun, i love you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh yêu em.

英语

- i love you. shh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh yêu em!

英语

i love you, i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo cách của anh, nhưng anh yêu em

英语

in my own way, but i loved you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh yêu em mất rồi, jenny.

英语

but i'm falling in love with you, jenny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và anh biết đã quá giờ ăn trưa, nhưng anh yêu em

英语

and i know it's way past lunchtime, but i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được thôi, anh thật sự muốn gặp em, nhưng - anh yêu em.

英语

okay. i'd really like to see you, but-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh nghĩ nếu anh yêu em anh nên để em ra đi."

英语

but i guess if i love you i should let you move on."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- em... - anh yêu em. nhưng...

英语

i love you, i do, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể anh chưa biết em được bao lâu nhưng anh yêu em 100% đấy

英语

- what? i ain't known you that long, but i'm 100% in love and want to spend the rest of my life with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu em, allie, nhưng anh muốn em là của riêng anh.

英语

i love you, allie, but i want you for myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- jeff, em có một cuộc hẹn, nhớ không? - nhưng anh yêu em, nhớ không?

英语

- jeff, i have that date, remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,328,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認