您搜索了: nhưng có học thì vẫn hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng có học thì vẫn hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng anh thì vẫn còn đây.

英语

but you are here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nanh vuốt thì vẫn còn đó

英语

yet fangs remain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù có tệ thì tôi vẫn hơn bà.

英语

yeah, i suck so bad i just skunked you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ừ, nhưng crowley thì vẫn cần.

英语

yeah, but crowley still does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng kid thì vẫn còn thiếu.

英语

well, kid's still hungry. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ mày vẫn nên đi học thì hơn.

英语

why dont you study anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng khá hợp lý, nhưng một buổi khiêu vũ thì vẫn hơn

英语

indeed, much more rational, but rather less like a ball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quý nhau thì vẫn hơn mà.

英语

a little appreciation goes a long way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như trước thì vẫn tốt hơn.

英语

they were better as they were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* scar đã ra đi nhưng zira thì vẫn còn đây *

英语

* scar is gone but zira's still around *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máu mủ thì vẫn hơn chính trị.

英语

blood is thicker than politics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sarah có chủ rồi, nhưng mado thì vẫn còn chỗ đấy.

英语

sarah is taken, but mado is free.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho dù có tệ thế nào thì vẫn còn hơn là ở dưới đó.

英语

as bad as it gets, it's still better than down there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thì vẫn sợ

英语

but i'm still scared.

最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con thì vẫn còn.

英语

you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng kẻ chịu trách nhiệm cho việc đó thì vẫn chưa bị bắt.

英语

but the person responsible was never caught.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thì vẫn là bắn.

英语

- i still shot it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn trước vẫn hơn.

英语

shoot first?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không giống những con khác nhưng khoảng 12 tiếng thì vẫn được

英语

well, he doesn't much like them, but 12 hours should be okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cẩn thân 1 chút vẫn hơn.

英语

just take care of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,505,805 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認