您搜索了: nhưng cùng châu á (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng cùng châu á

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng có một thằng châu Á.

英语

but i've got asian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

châu Á

英语

asia

最后更新: 2013-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

châu Á.

英语

the asian guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

châu Á/ aden

英语

asia/ aden

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng cùng là anh em một nhà.

英语

but we're brothers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người châu Á

英语

asian people

最后更新: 2014-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người châu Á.

英语

asian male.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

châu Á/ almaty

英语

asia/ almaty

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hai phòng nhỏ, nhưng cùng một tầng.

英语

two small rooms, but on the same floor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng cùng lúc hy vọng rằng người ta không tin ổng.

英语

but hopes at the same time, that they don't believe him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô ta có thẻ nhận dạng khác... nhưng cùng là một người.

英语

she had different identities but it was the same chick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng cùng chung ước mơ, nhưng không ai được như tôi.

英语

same dream, but nobody gave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, nhưng cùng klaus chiến đấu để thay đổi quả là tuyệt.

英语

no, but it as nice fighting with klaus for a change.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,744,179,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認