您搜索了: nhưng hơi hạn chế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng hơi hạn chế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng hơi kém

英语

but a bit poor

最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hơi muộn.

英语

but it's late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hơi khác chút.

英语

it's kind of like quash hill, just not as lame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hơi bối rối?

英语

but confused?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạn chế

英语

limits

最后更新: 2011-09-08
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

越南语

Được thôi, nhưng ai cũng có mặt hạn chế.

英语

okay, fine. but everybody's got their limit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hạn chế bởi

英语

bounded by

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

hạn chế ~trên

英语

~upper limit

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- luật hạn chế.

英语

- i'm right on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- dạ biết nhưng hơi khác thưa sếp

英语

but this is different, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hạn chế, thu hẹp

英语

to restrict

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế

英语

l 'm going for a walk.

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta phải hạn chế...

英语

- we have to ration now--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học lực còn hạn chế

英语

good implementation of the rules

最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hạn chế, bất biến!

英语

-confined, unvarying!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạn chế và bất biến?

英语

confined and unvarying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bán kính bị hạn chế.

英语

- limited radius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến tranh hạn chế

英语

limited war

最后更新: 2012-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng hơi thất vọng, phải không?

英语

but it takes the edge off, doesn't it ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- và hạn chế căng thẳng.

英语

- and no stress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,780,330,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認