来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng hơi kém
but a bit poor
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hơi muộn.
but it's late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hơi khác chút.
it's kind of like quash hill, just not as lame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hơi bối rối?
but confused?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
l 'm going for a walk.
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta phải hạn chế...
- we have to ration now--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học lực còn hạn chế
good implementation of the rules
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- hạn chế, bất biến!
-confined, unvarying!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạn chế và bất biến?
confined and unvarying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bán kính bị hạn chế.
- limited radius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: