来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng lại mang một ý nghĩa rất lớn
simple love
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi người mang một ý nghĩa rất lớn
graffiti, smear on public buildings.
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
con có một ý nghĩa rất lớn với ông ấy.
you meant a great deal to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó mang một ý nghĩa riêng.
it has its particular meaning.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nguồn tài trợ của ông mang ý nghĩa rất lớn.
i can't tell you how much it means to have your support.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi biết kim bài có ý nghĩa rất lớn đối với tổ quốc.
but i know the medallions mean a lot to our dynasty
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có ý nghĩa rất lớn với tôi.
- why? it was meant for someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng lại có sự khác biệt rất lớn:
but there's a big difference:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có ý nghĩa rất lớn với bố con.
must have meant a lot to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều thứ nhỏ bé lại có ý nghĩa rất lớn với shelly.
little things used to mean so much to shelly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn sách đó có ý nghĩa rất lớn đối với ảnh.
that book meant a lot to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có ý nghĩa rất lớn với cô phải không?
does that mean a lot to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nó sẽ có ý nghĩa rất nhiều, nếu chỉ cần em được biết.
but it would have meant so much, if i'd only known.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món tiền gửi 1.115 euro... mang một ý nghĩa nào đó.
the deposit amount...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó chỉ có thể có một ý nghĩa.
that can only mean one thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái đó chỉ có thể có một ý nghĩa.
- that can only really mean one thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố này có một ý nghĩa rất đặc biệt đối với chúng tôi.
this town has a very sad and tender meaning for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng thay vào đó, nó lại mang một tên biệt động đến chân bàn của ta.
but instead, he led a pinche rinche to the foot of our table.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình như nó có một ý nghĩa gì đó khác thường...
what are they? like, some kind of a...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đem thanh kiếm này về cho ta, là thứ có ý nghĩa rất lớn với ta.
you brought me this sword, which has great meaning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: