您搜索了: nhưng nó không bị ôxi hoá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng nó không bị ôxi hoá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng nó không...

英语

eh, but it wouldn't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó không chết.

英语

but it wouldn't die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

.nhưng nó không sống.

英语

it's not alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng nó không nghe.

英语

but he does not listen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có lúc nó không bị cấm mà.

英语

there was a time when it wasn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó không thật- thật

英语

but it's not real-real.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng nó không đau sao?

英语

- but doesn't it hurt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó không có gì cả.

英语

but there's nothing in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó không phải con tao!

英语

but he is not mine! .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng nó không phải sự thật.

英语

- but it's not true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó không bao giờ là anh.

英语

but she never was you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dễ thương đấy, nhưng nó không ...

英语

cute, but it's not going to...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, nhưng nó không đau, sếp.

英语

no. but it doesn't hurt, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ừ, nhưng nó không ở đây nữa.

英语

- yeah, but it's not here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng nó không cần thiết ... có!

英语

you needn't have gone to the trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố không chắc nhưng nó không hay đâu

英语

i'm not sure, but it's not good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng nó không chỉ có nghĩa như vậy.

英语

but that isn't what it means, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, nhưng nó không hỏi ý ta trước.

英语

yes, but he didn't ask me first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng nó không phải hồ nước ma thuật.

英语

- but it's not the magic waterhole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó không bị prohibidabido (cấm)?

英语

it's not prohibidabido?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,871,697 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認