尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng nó sẽ không như thế.
but it won't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng anh sẽ không như thế.
but you're not going to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng sẽ không còn như thế nữa.
but never again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó sẽ không như thế.
it won't be like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó sẽ giúp tôi không cần phãi chờ lâu như thế.
afghanistan will just be the first stop of many. he's right, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó sẽ không cất cánh.
it doesn't fly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không có nhiều tiền mặt như thế.
um, we don't have that sort of cash on us right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có nhiều tiền như vậy.
i don't have that kind of cash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, nhiều người như thế lắm.
no, a lot of people are like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó sẽ không tới gần người
give me back my baby! - they are my people!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó sẽ không còn túi quần nữa.
but he'll have no pockets?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hy vọng sẽ không như thế.
yeah, well, hopefully, that ain't going to happen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không có nhiều tiền như vậy.
we don't have that kind of money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó hoạt động như thế nào
what is its use?
最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi không có nhiều tiền như vậy.
- that's more cheese than we've got.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nó sẽ không thành công với tôi đâu.
but that wouldn't work with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng nó sẽ...
- but he's gonna ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng nó sẽ không đứng lên được. - không.
won't it stand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sẽ như thế nào?
how is it going
最后更新: 2014-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
là nó sẽ như thế nào
what brand is it?
最后更新: 2011-03-01
使用频率: 1
质量:
参考: