您搜索了: nhưng tôi chưa sẵn sàng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng tôi chưa sẵn sàng

英语

my dear friend i love you so much ok

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi chưa sẵn sàng bỏ cuộc.

英语

i'm not ready to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh chưa sẵn sàng.

英语

but i'm not ready yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa sẵn sàng.

英语

i am not ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cậu bé chưa sẵn sàng

英语

but the boy will not be ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cô vẫn chưa sẵn sàng.

英语

but you're not ready yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi chưa chết.

英语

but i'm not dead yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi chưa xong.

英语

- but i'm not finished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, nhưng cậu ta chưa sẵn sàng.

英语

thanks, but no,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chưa sẵn sàng.

英语

- we're unable right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng theo tôi, lúc này anh ta chưa sẵn sàng đâu.

英语

in his condition, i don't think he'll be worth a damn anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa... chưa... chưa sẵn sàng.

英语

i'm not ready yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng em chưa sẵn sàng để rời cõi này.

英语

and i'm not ready to leave this place yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi không sẵn lòng.

英语

but i'm still unavailable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tính, tôi chưa sẵn sàng.

英语

no, best of three. i wasn't ready. come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- marie, tôi vẫn chưa sẵn sàng.

英语

- marie, i'm not ready yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết, nhưng chúng ta vẫn chưa sẵn sàng.

英语

i know, we're not ready yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa sẵn sàng cho chuyện này.

英语

i'm not ready for this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không đời nào. tôi chưa sẵn sàng.

英语

i'm not ready yet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

t-tôi chưa sẵn sàng siêu thoát.

英语

l-i'm not ready to cross over yet. wait!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,715,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認