来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng tôi không có ghi
but i didn't put it there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không có hứng.
no. i don't like to be tied up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng tôi không có gõ.
- but i didn't knock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không...
but i ain't armed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không có thời gian
wouldn't even give me an appointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng tôi không...
- but i'm not a...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng tôi không có giấy phép.
- but i have no license.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có xe hơi
now i go to bed
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không thể.
but i can't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
nhưng tôi không ngốc!
but... - but mesa doen nutten!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng tôi không có bị gì hết.
- but there's nothing wrong with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không có nhiều thời gian
i'm glad you said that
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không có nhiều thời gian.
but i don't have much time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng tôi không có đặt hàng gì hết.
- but i didn't order anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không có quyền được mệt mỏi.
i have no right to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể, nhưng tôi không có hi vọng cao.
maybe, but i don't have high hopes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng tôi không có một chiếc thuyền.
- you have a boat, i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì, nhưng tôi không làm gì sai.
none whatsoever, but i did nothing wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: