您搜索了: nhưng tôi vẫn ở trên giường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng tôi vẫn ở trên giường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng tôi vẫn ở lại.

英语

but i stayed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn còn ở đây.

英语

but i'll still be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mặt trời vẫn ở trên kia

英语

and shining above you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn sống

英语

but i did live

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tại sao tôi vẫn ở đây?

英语

but why am i still here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng con tôi vẫn ở ngoài đó.

英语

my boy is out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô nên ở trên giường

英语

you should have stayed in bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn chưa làm.

英语

yet i haven't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đáng lẽ tôi nên ở trên giường tối qua.

英语

i shoulda stayed in bed last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn học online

英语

today i have been off school

最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi vẫn không rõ.

英语

but i-i-i'm still not clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn đánh giá cao

英语

pretend i had accepted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn đang chờ đây.

英语

but im still waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn leo lên, nên...

英语

- but i'm going up anyway, so... - ward:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ở trên giường ảnh ra sao?

英语

and how is he in bed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn cần cậu hỗ trợ.

英语

- but i need you to back me, anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao nó lại ở trên giường?

英语

- why was it on the couch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn ở trên đó.

英语

it's still up there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ, ở trên giường trung úy?

英语

maybe, in the lieutenant's bunk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn ở căn nhà..

英语

- i'm still at the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,439,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認